Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 07-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 21:30 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,130.00 -1,359.00 | 15,220.00 -1,407.00 | 15,540.00 -1,657.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,236.00 -660.00 | 17,236.00 -846.00 | 18,013 -615.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,553 -2,293.00 | 26,553 -2,293.00 | 27,416 -2,300.00 |
Euro | EUR | 27,260 411.00 | 27,340 405.00 | 27,720 -139.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,284 -2,813.96 | 29,579 -2,852.16 | 30,531 -2,879.52 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,940.00 -243.86 | 2,950.00 -267.00 | 3,145.00 -169.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.03 -4.17 | 159.18 -5.38 | 168.73 -1.48 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 13,867.00 -1,209.00 | 14,343.00 -1,188.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,183.38 -1,594.62 | 17,356.95 -1,616.05 | 17,915.36 -1,630.64 |
Bạc Thái | THB | 657.00 -73.00 | 660.00 -70.00 | 692.00 -89.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,910 -1,381.00 | 23,910 -1,381.00 | 24,210 -1,252.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.